Tủ đông kháng khuẩn Kangaroo KG388NC2 được trang bị công nghệ Digital Inverter cao cấp cùng máy nén Panasonic giúp sản phẩm vận hành êm ái, tốc độ làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng lên đến 50%. Bên cạnh đó, tủ đông Kangaroo còn được tráng một lớp Nano bạc lên bề mặt lòng tủ, công nghệ Nano bạc này giúp lòng tủ luôn sạch khuẩn, hạn chế gây mùi và nhiễm khuẩn chéo giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn.
Thiết kế tủ đông với kiểu dáng nhỏ gọn, được sơn phủ 3 lớp chất lượng bền bỉ, chịu được rỉ sét và bền màu theo thời gian. Đặc biệt tủ đông Kháng khuẩn Kangaroo còn được trang bị tính năng xả tuyết bán tự động, chỉ cần nhấn và chờ 30 phút là tủ hoàn toàn sạch tuyết, dễ dàng bảo quản thực phẩm mới hợp vệ sinh và sạch sẽ sau một thời gian sử dụng.
Máy nén Panasonic Made in Singapore hoạt động vô cùng hiệu quả, điện năng tiêu thụ thấp mà hiệu suất làm lạnh rất cao.
Độ rung, độ ồn thấp và tuổi thọ lên đến 15 năm | |
Tủ đông Kangaroo sử dụng một lớp Nano bạc tráng lên bề mặt lòng tủ. Lớp Nano bạc này giúp lòng tủ luôn sạch khuẩn, hạn chế gây mùi và nhiễm khuẩn chéo giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn. | |
Với tính năng tuyệt vời này giúp cho người sử dụng không phải phơi nắng tủ, đổ nước sôi hay chờ 5-6 giờ đồng hồ để xả tuyết như cách thông thường trước đây.
Bây giờ, chỉ cần ấn nút xả tuyết và chờ 30 phút là tủ đông đã hoàn toàn sạch tuyết | |
Là công nghệ tiên nhất được ứng dụng trên tủ đông Kangaroo, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50%, tốc độ làm lạnh nhanh, độ ồn thấp hơn, chỉ từ 32-35dB và độ bền, tính ổn định cao.
Tủ đông Kangaroo Digital Inverter tiết kiệm tiền điện 1.600.000 VNĐ/năm | |
Tủ đông Kangaroo được sơn công nghệ 3 lớp giống như công nghệ sơn cao cấp trên ô tô, nên chất lượng bền bỉ, chịu được rỉ sét và bền màu với thời gian. | |
Sản phẩm có kính trượt cường lực, chống thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng và thực phẩm được bảo quản tươi ngon hơn. |
Tủ đông kháng khuẩn Kangaroo Model KG 388NC2 | |||
Hệ thống | Dung tích (L) | 388 Lit | |
Rã đông tự động/cơ | Rã đông bán tự động | ||
Bảng điều khiển (Cơ/Kỹ thuật số) | Cơ | ||
Công suất (W) | 100W | ||
Thông số | Điện áp | 220V/50Hz | |
Nhiệt độ ºC | 0~10ºC ≤ -18ºC | ||
Kích thước sản phẩm (WxDxH) | 1.155x627x859 (mm) | ||
Kích thước đóng gói (WxDxH) | 1.215x645x875 (mm) | ||
Trọng lượng net / Trọng lượng tổng | 45 (Kg) | ||
Bảo ôn (CFC-free) | Loại Cyclopentane C5H10 | Có | |
Kích thước (mm) 50 (average) | |||
Cửa | Loại cửa kính (Thông thường, bản lể) | Kính lùa | |
Cánh cửa | Màu trắng | ||
Tay nắm cửa | Nổi | ||
Loại kính | Cường lực | ||
Cánh kính trượt | Có | ||
Thành phần | Gas (CFC-free) gr | R600a | |
Vật liệu vỏ tủ | Thép sơn tĩnh điện | ||
Vật liệu trong lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện | ||
Dàn lạnh | Đồng | ||
Máy nén Panasonic | Digital Inverter | ||
Số lượng giá kệ | 1 | ||
Phụ kiện | Giá kệ điều chỉnh linh hoạt (pcs) | wire/1 | |
Chân bánh xe | 4 bánh xe | ||
Bảng điều khiển | Mới | ||
Hộc cài dây điện | Cuốn chìm |
Tủ đông kháng khuẩn Kangaroo KG388NC2
Tủ đông kháng khuẩn Kangaroo Model KG 388NC2 | |||
Hệ thống | Dung tích (L) | 388 Lit | |
Rã đông tự động/cơ | Rã đông bán tự động | ||
Bảng điều khiển (Cơ/Kỹ thuật số) | Cơ | ||
Công suất (W) | 100W | ||
Thông số | Điện áp | 220V/50Hz | |
Nhiệt độ ºC | 0~10ºC ≤ -18ºC | ||
Kích thước sản phẩm (WxDxH) | 1.155x627x859 (mm) | ||
Kích thước đóng gói (WxDxH) | 1.215x645x875 (mm) | ||
Trọng lượng net / Trọng lượng tổng | 45 (Kg) | ||
Bảo ôn (CFC-free) | Loại Cyclopentane C5H10 | Có | |
Kích thước (mm) 50 (average) | |||
Cửa | Loại cửa kính (Thông thường, bản lể) | Kính lùa | |
Cánh cửa | Màu trắng | ||
Tay nắm cửa | Nổi | ||
Loại kính | Cường lực | ||
Cánh kính trượt | Có | ||
Thành phần | Gas (CFC-free) gr | R600a | |
Vật liệu vỏ tủ | Thép sơn tĩnh điện | ||
Vật liệu trong lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện | ||
Dàn lạnh | Đồng | ||
Máy nén Panasonic | Digital Inverter | ||
Số lượng giá kệ | 1 | ||
Phụ kiện | Giá kệ điều chỉnh linh hoạt (pcs) | wire/1 | |
Chân bánh xe | 4 bánh xe | ||
Bảng điều khiển | Mới | ||
Hộc cài dây điện | Cuốn chìm |