Máy lọc nước nóng lạnh KANGAROO KG48 được thiết kế tinh tế gọn nhẹ, màu sắc thanh lịch, hài hòa với mọi không gian nội thất phòng khách, văn phòng hay cửa hàng sang trọng
Màng lọc | Thời gian thay thế | Chức năng |
Màng lọc số 1: Sợi PP | 6 – 9 tháng | Ngăn chặn bẩn, bùn đất, rỉ sét có kích thước > 5 micro |
Màng số 2: than hoạt tính thể rắn | 6 – 9 tháng | Lọc cặn, bùn đất, rỉ sét có kích thước > 1 micro |
Màng số 3: U/F | 18 -24 tháng | Loại bỏ đáng kể chất rắn, ion kim loại nặng, vi sinh vật, vi khuẩn, các chất hữu cơ. |
Màng số 4: Than hoạt tính dạng xốp | 12 – 18 tháng | Hấp thụ mùi vị, chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, chất diệt côn trùng, kim loại nặng,clo dư trong nước |
* CHÚ Ý : thời gian thay thế màng lọc phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước và mật độ sử dụng . |
Thông số kỹ thuật | |
Điện áp/tần số sử dụng | AC 220~240V/50~60Hz |
Block làm lạnh | LG -TS24LATG 1/10 HP |
Rơle bảo vệ | Bán dẫn |
Công suất lạnh | 85W |
Môi chất làm lạnh | R-134a |
Bình chứa nước lạnh | Dung tích 3L, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm lạnh | 4oC – 12oC |
Điều khiển nhiệt độ | Bộ ổn định nhiệt (thermostat) |
Hệ thống làm lạnh | Hệ thống làm lạnh trực tiếp |
Công nghệ lọc | U/F |
Công suất nóng | 430W |
Bình chứa nước nóng | Dùng tích 1,8L, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm nóng | 85oC ~ 90oC |
Thiết bị đun nóng | Điện trở ngoài |
Rơ le bảo vệ | Zơle lưỡng kim |
Công cụ bảo vệ quá nhiệt | Zơle lưỡng kim |
Dây cắm | Dài 1.8m |
Mặt thân trước | Nhựa ABS |
Vòi | Nhựa ABS |
Dây tiếp địa | Màu xanh vàng |
Kích thước ngoài | 355×340 x 1040 mm |
Trọng lượng | 25 kg |
Hệ thống lọc | 1-Sediment filter: Màng lọc thô
2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính dạng xốp 3-U/F filter: Màng U/F 4-Post-carbon filter: Than hoạt tính thể rắn |
Máy làm nóng lạnh nước uống KG48
Thông số kỹ thuật | |
Điện áp/tần số sử dụng | AC 220~240V/50~60Hz |
Block làm lạnh | LG -TS24LATG 1/10 HP |
Rơle bảo vệ | Bán dẫn |
Công suất lạnh | 85W |
Môi chất làm lạnh | R-134a |
Bình chứa nước lạnh | Dung tích 3L, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm lạnh | 4oC – 12oC |
Điều khiển nhiệt độ | Bộ ổn định nhiệt (thermostat) |
Hệ thống làm lạnh | Hệ thống làm lạnh trực tiếp |
Công nghệ lọc | U/F |
Công suất nóng | 430W |
Bình chứa nước nóng | Dùng tích 1,8L, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm nóng | 85oC ~ 90oC |
Thiết bị đun nóng | Điện trở ngoài |
Rơ le bảo vệ | Zơle lưỡng kim |
Công cụ bảo vệ quá nhiệt | Zơle lưỡng kim |
Dây cắm | Dài 1.8m |
Mặt thân trước | Nhựa ABS |
Vòi | Nhựa ABS |
Dây tiếp địa | Màu xanh vàng |
Kích thước ngoài | 355×340 x 1040 mm |
Trọng lượng | 25 kg |
Hệ thống lọc | 1-Sediment filter: Màng lọc thô
2-Pre-carbon filter: Than hoạt tính dạng xốp 3-U/F filter: Màng U/F 4-Post-carbon filter: Than hoạt tính thể rắn |