Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Điện áp/tần số sử dụng | AV 220V/50Hz |
Làm lạnh | Vi mạch và chíp điện tử |
Công suất lạnh | 65W |
Giàn nóng | Dạng Lưới |
Bình chứa nước lạnh | Dung tích 2L/h, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm lạnh | ≤15ºC – 1L/h |
Điều khiển nhiệt độ | Số lạnh(thermostat) |
Công suất nóng | 500W |
Bình chứa nước nóng | Dùng tích 5L/h, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm nóng | ≥90ºC – 5L/h |
Thiết bị đun nóng trực tiếp. | Trực tiếp |
Điều khiển nhiệt độ | Zole lưỡng kim |
Công cụ bảo vệ quá nhiệt | Zole lưỡng kim |
Khoang chứa | Khoang khử trùng |
Kích thước ngoài | 35x36x99 cm |
Trọng lượng | 8 Kg |
Máy làm nóng lạnh nước uống Kangaroo KG32N
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Điện áp/tần số sử dụng | AV 220V/50Hz |
Làm lạnh | Vi mạch và chíp điện tử |
Công suất lạnh | 65W |
Giàn nóng | Dạng Lưới |
Bình chứa nước lạnh | Dung tích 2L/h, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm lạnh | ≤15ºC – 1L/h |
Điều khiển nhiệt độ | Số lạnh(thermostat) |
Công suất nóng | 500W |
Bình chứa nước nóng | Dùng tích 5L/h, bình Inox 304 |
Nhiệt độ làm nóng | ≥90ºC – 5L/h |
Thiết bị đun nóng trực tiếp. | Trực tiếp |
Điều khiển nhiệt độ | Zole lưỡng kim |
Công cụ bảo vệ quá nhiệt | Zole lưỡng kim |
Khoang chứa | Khoang khử trùng |
Kích thước ngoài | 35x36x99 cm |
Trọng lượng | 8 Kg |